Có 1 kết quả:
警察局 jǐng chá jú ㄐㄧㄥˇ ㄔㄚˊ ㄐㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) police station
(2) police department
(3) police headquarters
(2) police department
(3) police headquarters
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0